STT |
Tên giá viện phí |
Đơn giá |
8 | Huyết học |
8.1 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 39,100 |
8.2 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39,100 |
8.3 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23,100 |
8.4 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 31,100 |
8.5 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 31,100 |
8.6 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65,800 |
8.7 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 28,800 |
8.8 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 28,800 |
8.9 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40,400 |
8.10 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15,200 |