STT |
Tên giá viện phí |
Đơn giá |
20 | TT Loại 1 |
20.1 | Bơm thông lệ đạo | 59,400 |
20.2 | Bơm thông lệ đạo | 94,400 |
20.3 | Bơm thông lệ đạo// [Trẻ em] | 94,400 |
20.4 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479,000 |
20.5 | Cắt bỏ chắp có bọc | 78,400 |
20.6 | Cắt bỏ chắp có bọc// [Trẻ em] | 78,400 |
20.7 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 32,900 |
20.8 | Cấy chỉ | 143,000 |
20.9 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh // (Người lớn) | 143,000 |
20.10 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu // (Người lớn) | 143,000 |
20.11 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp // (Người lớn) | 143,000 |
20.12 | Cấy chỉ điều trị đau lưng// [Người lớn] | 143,000 |
20.13 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn // (Người lớn) | 143,000 |
20.14 | Cấy chỉ điều trị di tinh // (Người lớn) | 143,000 |
20.15 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản // (Người lớn) | 143,000 |
20.16 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp // (Người lớn) | 143,000 |
20.17 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 143,000 |
20.18 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 143,000 |
20.19 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy // (Người lớn) | 143,000 |
20.20 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới // (Người lớn) | 143,000 |
20.21 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên // (Người lớn) | 143,000 |
20.22 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên // (Người lớn) | 143,000 |
20.23 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 143,000 |
20.24 | Cấy chỉ điều trị liệt dương // (Người lớn) | 143,000 |
20.25 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 143,000 |
20.26 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống // (Người lớn) | 143,000 |
20.27 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ // (Người lớn) | 143,000 |
20.28 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 143,000 |
20.29 | Cấy chỉ điều trị nấc | 143,000 |
20.30 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt // (Người lớn) | 143,000 |
20.31 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não //(Người lớn) | 143,000 |
20.32 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ // (Người lớn) | 143,000 |
20.33 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng // (Người lớn) | 143,000 |
20.34 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang // (Người lớn) | 143,000 |
20.35 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai // (Người lớn) | 143,000 |
20.36 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp // (Người lớn) | 143,000 |
20.37 | Chích áp xe quanh Amidan // ( gây tê) | 263,000 |
20.38 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê//(gây mê) | 729,000 |
20.39 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 880,000 |
20.40 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 558,000 |
20.41 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 2,192,000 |
20.42 | Chụp mạch ký huỳnh quang | 256,000 |
20.43 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 185,000 |
20.44 | Đặt catheter động mạch// [Trẻ em] | 546,000 |
20.45 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm// [Trẻ em] | 653,000 |
20.46 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | 653,000 |
20.47 | Đặt ống nội khí quản | 568,000 |
20.48 | Đặt ống nội khí quản// [Trẻ em] | 568,000 |
20.49 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 97,000 |
20.50 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334,000 |
20.51 | Điều trị tuỷ răng sữa// (1 chân) [Trẻ em] | 271,000 |
20.52 | Đo thị giác 2 mắt | 63,800 |
20.53 | Đo thị giác tương phản | 63,800 |
20.54 | Đo thị trường chu biên | 28,800 |
20.55 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 28,800 |
20.56 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 559,000 |
20.57 | Hút thai có kiểm soát bằng nội soi | 4,963,000 |
20.58 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ//( sâu >=10 cm) [Trẻ em] | 305,000 |
20.59 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ//(sâu <10 cm) [Trẻ em] | 257,000 |
20.60 | Khí dung mũi họng// [Trẻ em] | 20,400 |
20.61 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản// [Trẻ em] | 20,500 |
20.62 | Lấy cao răng | 134,000 |
20.63 | Lấy cao răng//(Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm) | 77,000 |
20.64 | Lấy dị vật âm đạo// [Trẻ em] | 573,000 |
20.65 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 327,000 |
20.66 | Lấy dị vật giác mạc sâu// (1 mắt gây mê) | 665,000 |
20.67 | Lấy dị vật giác mạc sâu// (1 mắt gây tê) | 82,100 |
20.68 | Lấy dị vật giác mạc// [Trẻ em] | 862,000 |
20.69 | Lấy dị vật giác mạc// [Trẻ em] | 327,000 |
20.70 | Lấy dị vật giác mạc//nông TE(gây mê) [Trẻ em] | 665,000 |
20.71 | Lấy dị vật giác mạc//TE(gây tê) [Trẻ em] | 82,100 |
20.72 | Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Onlin | 1,504,000 |
20.73 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | 1,541,000 |
20.74 | Mở thông bàng quang trên xương mu// [Trẻ em] | 373,000 |
20.75 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,662,000 |
20.76 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay// [Trẻ em] | 399,000 |
20.77 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335,000 |
20.78 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335,000 |
20.79 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335,000 |
20.80 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 254,000 |
20.81 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân// (bột liền) [Trẻ em] | 335,000 |
20.82 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 335,000 |
20.83 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335,000 |
20.84 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 254,000 |
20.85 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay// (bột liền) | 254,000 |
20.86 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi// (bột liền) [Trẻ em] | 624,000 |
20.87 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay// [Trẻ em] | 335,000 |
20.88 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng// (bột liền) | 624,000 |
20.89 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi// (bột liền) [Trẻ em] | 624,000 |
20.90 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 335,000 |
20.91 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 254,000 |
20.92 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren// (bột liền) [Trẻ em] | 335,000 |
20.93 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 344,000 |
20.94 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 624,000 |
20.95 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi// (bột liền) [Trẻ em] | 624,000 |
20.96 | Nắn, bó bột gãy Monteggia (bột liền)// [Trẻ em] | 335,000 |
20.97 | Nắn, bó bột gãy Monteggia// (bột liền) | 335,000 |
20.98 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay// (bột liền) [Trẻ em] | 335,000 |
20.99 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 335,000 |
20.100 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân// (bột liền) [Trẻ em] | 234,000 |
20.101 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu// [Trẻ em] | 399,000 |
20.102 | Nắn, bó bột trật khớp vai// (phải)// [Trẻ em] | 319,000 |
20.103 | Nắn, cố định trật khớp hàm// (bột liền) [Trẻ em] | 399,000 |
20.104 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 644,000 |
20.105 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 274,000 |
20.106 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật// (bột liền) [Trẻ em] | 644,000 |
20.107 | Nhổ chân răng sữa | 37,300 |
20.108 | Nhổ chân răng sữa// [Trẻ em] | 37,300 |
20.109 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190,000 |
20.110 | Nhổ răng sữa | 37,300 |
20.111 | Nhổ răng thừa | 207,000 |
20.112 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay // [Người lớn] | 102,000 |
20.113 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay// [Trẻ em] | 102,000 |
20.114 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | 133,000 |
20.115 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | 728,000 |
20.116 | Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)// [Trẻ em] | 1,038,000 |
20.117 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | 447,000 |
20.118 | Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) | 3,250,000 |
20.119 | Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp | 2,897,000 |
20.120 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 514,000 |
20.121 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 155,000 |
20.122 | Nội soi sinh thiết u vòm | 1,559,000 |
20.123 | Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực | 728,000 |
20.124 | Nội xoay thai | 1,406,000 |
20.125 | Nong niệu đạo | 241,000 |
20.126 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)// [Trẻ em] | 337,000 |
20.127 | Rạch áp xe mi | 186,000 |
20.128 | Rạch áp xe túi lệ | 186,000 |
20.129 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43,900 |
20.130 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | 893,000 |
20.131 | Soi cổ tử cung | 61,500 |
20.132 | Thận nhân tạo cấp cứu | 1,541,000 |
20.133 | Thay ống nội khí quản | 568,000 |
20.134 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]// | 559,000 |
20.135 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 559,000 |
20.136 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]// | 559,000 |
20.137 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]// | 559,000 |
20.138 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]// | 559,000 |
20.139 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 559,000 |
20.140 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]// | 559,000 |
20.141 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | 559,000 |
20.142 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 559,000 |
20.143 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 388,000 |
20.144 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | 844,000 |
20.145 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp// [Trẻ em] | 212,000 |