STT |
Tên giá viện phí |
Đơn giá |
18 | Siêu âm |
18.1 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 43,900 |
18.2 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43,900 |
18.3 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43,900 |
18.4 | Siêu âm Doppler mạch máu | 222,000 |
18.5 | Siêu âm dương vật | 43,900 |
18.6 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43,900 |
18.7 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43,900 |
18.8 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43,900 |
18.9 | Siêu âm màng phổi | 43,900 |
18.10 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 59,500 |
18.11 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43,900 |
18.12 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43,900 |
18.13 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43,900 |
18.14 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43,900 |
18.15 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43,900 |
18.16 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43,900 |
18.17 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43,900 |
18.18 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181,000 |
18.19 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43,900 |
18.20 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43,900 |
18.21 | Siêu âm tuyến giáp | 43,900 |
18.22 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43,900 |