STT |
Tên giá viện phí |
Đơn giá |
5 | Dịch vụ kỹ thuật khác |
5.1 | Cắt chỉ | 32,900 |
5.2 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117,000 |
5.3 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 32,900 |
5.4 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 250,000 |
5.5 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35,200 |
5.6 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | 294,000 |
5.7 | Đo độ lác | 63,800 |
5.8 | Khí dung thuốc cấp cứu// [Trẻ em] | 20,400 |
5.9 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85,600 |
5.10 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178,000 |
5.11 | Soi ối | 48,500 |
5.12 | Tập nhược thị// [Trẻ em] | 31,700 |
5.13 | Test phát hiện khô mắt | 39,600 |
5.14 | Test thử cảm giác giác mạc | 39,600 |