STT |
Tên giá viện phí |
Đơn giá |
16 | Phẫu thuật loại 3 |
16.1 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 2,721,000 |
16.2 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu// [Trẻ em] | 2,598,000 |
16.3 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1,206,000 |
16.4 | Chích dẫn lưu túi lệ | 78,400 |
16.5 | Chích mủ mắt | 452,000 |
16.6 | Điều trị tủy lại | 954,000 |
16.7 | Điều trị tuỷ răng sữa// (1 chân) | 271,000 |
16.8 | Điều trị tuỷ răng sữa// (nhiều chân) | 382,000 |
16.9 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay // ( điều trị tủy răng số 1,2,3 ) | 422,000 |
16.10 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay // điều trị tủy răng 4.5 | 565,000 |
16.11 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay // điều trị tủy răng số 67 hàm dưới | 795,000 |
16.12 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay//( điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên) | 925,000 |
16.13 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy//(Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3) | 422,000 |
16.14 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy//(Điều trị tuỷ răng số 4, 5) | 565,000 |
16.15 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy//(Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới) | 795,000 |
16.16 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy//(Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên) | 925,000 |
16.17 | Đóng lỗ dò đường lệ | 809,000 |
16.18 | Khâu cò mi, tháo cò | 400,000 |
16.19 | Khâu da mi// (gây tê) [Trẻ em] | 809,000 |
16.20 | Khâu kết mạc | 809,000 |
16.21 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 954,000 |
16.22 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207,000 |
16.23 | Phẫu thuật mở rộng điểm lệ | 598,000 |
16.24 | Sinh thiết tổ chức hốc mắt | 150,000 |
16.25 | Sinh thiết tổ chức kết mạc | 150,000 |
16.26 | Sinh thiết tổ chức mi | 150,000 |
16.27 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926,000 |