STT |
Tên giá viện phí |
Đơn giá |
14 | Phẫu thuật loại 1 |
14.1 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | 2,862,000 |
14.2 | Khâu giác mạc | 764,000 |
14.3 | Khâu giác mạc//(phức tạp) [Trẻ em] | 1,112,000 |
14.4 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 764,000 |
14.5 | Lấy dị vật tiền phòng | 1,112,000 |
14.6 | Mở bè có hoặc không cắt bè | 1,104,000 |
14.7 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 1,662,000 |
14.8 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | 4,027,000 |
14.9 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DK [Trẻ em] | 1,234,000 |
14.10 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | 1,213,000 |
14.11 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | 2,851,000 |
14.12 | Phẫu thuật lác thông thường// (2 mắt) [Trẻ em] | 1,170,000 |
14.13 | Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực | 4,498,000 |
14.14 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | 4,241,000 |
14.15 | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | 4,660,000 |
14.16 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | 3,250,000 |
14.17 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 1,512,000 |
14.18 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1,112,000 |