STT |
Tên giá viện phí |
Đơn giá |
15 | Phẫu thuật loại 2 |
15.1 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 2,721,000 |
15.2 | Bơm hơi / khí tiền phòng | 740,000 |
15.3 | Cắt bỏ túi lệ | 840,000 |
15.4 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 934,000 |
15.5 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 455,000 |
15.6 | Cắt polyp ống tai// (gây tê) | 602,000 |
15.7 | Cắt thị thần kinh | 740,000 |
15.8 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1,334,000 |
15.9 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 834,000 |
15.10 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 1,234,000 |
15.11 | Chích áp xe thành sau họng //( gây mê trẻ em) | 729,000 |
15.12 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | 1,112,000 |
15.13 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | 312,000 |
15.14 | Gọt giác mạc đơn thuần | 770,000 |
15.15 | Khâu phủ kết mạc | 638,000 |
15.16 | Lấy dị vật hốc mắt | 893,000 |
15.17 | Lấy dị vật trong củng mạc | 893,000 |
15.18 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | 590,000 |
15.19 | Mổ quặm bẩm sinh | 638,000 |
15.20 | Mổ quặm bẩm sinh// (1 mi gây tê) [Trẻ em] | 638,000 |
15.21 | Mổ quặm bẩm sinh// (2 mi gây mê) [Trẻ em] | 1,417,000 |
15.22 | Mổ quặm bẩm sinh// (2 mi gây tê) [Trẻ em] | 845,000 |
15.23 | Mổ quặm bẩm sinh// (3 mi gây mê) [Trẻ em] | 1,640,000 |
15.24 | Mổ quặm bẩm sinh// (3 mi gây tê) [Trẻ em] | 1,068,000 |
15.25 | Mổ quặm bẩm sinh// (4 mi gây mê) [Trẻ em] | 1,837,000 |
15.26 | Mổ quặm bẩm sinh// (4 mi gây tê) [Trẻ em] | 1,236,000 |
15.27 | Múc nội nhãn | 539,000 |
15.28 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2,828,000 |
15.29 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | 1,456,000 |
15.30 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 520,000 |
15.31 | Phẫu thuật Labhart | 2,783,000 |
15.32 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 643,000 |
15.33 | Phẫu thuật quặm tái phát | 1,235,000 |
15.34 | Phẫu thuật quặm tái phát (3 mi gây mê) | 1,640,000 |
15.35 | Phẫu thuật quặm tái phát// (1 mi gây tê) | 638,000 |
15.36 | Phẫu thuật quặm tái phát// (2 mi gây mê) | 1,417,000 |
15.37 | Phẫu thuật quặm tái phát// (3 mi gây tê) | 1,068,000 |
15.38 | Phẫu thuật quặm tái phát// (4 mi gây mê) | 1,837,000 |
15.39 | Phẫu thuật quặm tái phát//( 4mi gây tê) | 1,236,000 |
15.40 | Phẫu thuật quặm tái phát//(2 mi gây tê) | 845,000 |
15.41 | Phẫu thuật quặm// (1 mi gây mê) | 1,235,000 |
15.42 | Phẫu thuật quặm// (2 mi gây tê) | 845,000 |
15.43 | Phẫu thuật quặm// (3 mi gây mê) | 1,640,000 |
15.44 | Phẫu thuật quặm// (3 mi gây tê) | 1,068,000 |
15.45 | Phẫu thuật quặm// (4 mi gây mê) | 1,236,000 |
15.46 | Phẫu thuật quặm//(4 mi gây tê) | 1,837,000 |
15.47 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 1,093,000 |
15.48 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 3,570,000 |
15.49 | Rửa chất nhân tiền phòng | 740,000 |
15.50 | Vá nhĩ đơn thuần | 3,720,000 |