STT Tên giá viện phí Đơn giá
19Sinh hoá
19.1Định lượng Acid Uric [Máu] 21,500
19.2Định lượng Albumin [Máu] 21,500
19.3Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,500
19.4Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,500
19.5Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,900
19.6Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,900
19.7Định lượng Creatinin (máu) 21,500
19.8Định lượng CRP 53,800
19.9Định lượng Glucose [Máu] 21,500
19.10Định lượng HbA1c [Máu] 101,000
19.11Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,900
19.12Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,900
19.13Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 398,000
19.14Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,500
19.15Định lượng Sắt [Máu] 32,300
19.16Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,900
19.17Định lượng Urê máu [Máu] 21,500
19.18Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,500
19.19Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,500
19.20Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,500
19.21Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26,900
19.22Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37,700
19.23Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,200
19.24Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 160,000